Có 2 kết quả:
避風 bì fēng ㄅㄧˋ ㄈㄥ • 避风 bì fēng ㄅㄧˋ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take shelter from the wind
(2) to lie low
(3) to stay out of trouble
(2) to lie low
(3) to stay out of trouble
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take shelter from the wind
(2) to lie low
(3) to stay out of trouble
(2) to lie low
(3) to stay out of trouble